1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tautochrome

tautochrome

Kỹ thuật
  • đẳng thời
Điện lạnh
  • đuờng đẳng thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận