1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tassel

tassel

/"tæsəl/
Danh từ
  • quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...)
  • dải làm dấu (khi đọc sách)
  • thực vật học cờ (cụm hoa đực ở cây ngô)
Động từ
  • trang sức bằng núm tua, kết tua
  • bẻ cờ (ở cây ngô)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận