Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tassel
tassel
/"tæsəl/
Danh từ
quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...)
dải làm dấu (khi đọc sách)
thực vật học
cờ (cụm hoa đực ở cây ngô)
Động từ
trang sức bằng núm tua, kết tua
bẻ cờ (ở cây ngô)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận