1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ task force

task force

Danh từ
  • lực lượng đặc nhiệm
Kinh tế
  • nhóm lực lượng biệt phái, lực lượng đặc biệt
Giao thông - Vận tải
  • đơn vị tác chiến đặc biệt (thủy quân)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận