1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tartness

tartness

/"tɑ:tnis/
Danh từ
  • tính chua, vị chua; vị chát
  • tính hay cáu gắt, tính quàu quạu
  • nghĩa bóng tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận