1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tarry

tarry

/"tɑ:ri/
Tính từ
  • giống nhựa, giống hắc ín
  • quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín
Nội động từ
  • chậm, trễ
  • văn học (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại
  • (+ for) đợi chờ
Kỹ thuật
  • hắc ín
Xây dựng
  • giống nhựa đường
  • guđrôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận