Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tarry
tarry
/"tɑ:ri/
Tính từ
giống nhựa, giống hắc ín
quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín
Nội động từ
chậm, trễ
văn học
(+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại
(+ for) đợi chờ
Kỹ thuật
hắc ín
Xây dựng
giống nhựa đường
guđrôn
Chủ đề liên quan
Văn học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận