Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ targeting
targeting
Kinh tế
sự định mục tiêu (tiếp thị)
Điện tử - Viễn thông
sự nhắm mục tiêu (của máy do thám không gian)
sự nhắm mục tiêu (của máy do thám vũ trụ)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận