1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ targeting

targeting

Kinh tế
  • sự định mục tiêu (tiếp thị)
Điện tử - Viễn thông
  • sự nhắm mục tiêu (của máy do thám không gian)
  • sự nhắm mục tiêu (của máy do thám vũ trụ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận