Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tardigrade
tardigrade
/"tɑ:brʌʃ/
Tính từ
động vật
đi chậm, loài đi chậm
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận