1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tapping

tapping

Kinh tế
  • sự chế biến kẹo socola
  • sự lấy ra
  • sự rót
Kỹ thuật
  • đầu dây ra (từ biến áp)
  • lưu vực thử nghiệm
  • mạch nhánh
  • mạch rẽ
  • mẻ ra
  • phân nhánh
  • sự cắt ren trong
  • sự chọc mạch nước
  • sự nối nhánh
  • sự phân nhánh
  • sự rẽ mạch
  • sự tháo ra
Y học
  • chích rút
Điện lạnh
  • đầu dây ra (của biến thế)
Cơ khí - Công trình
  • sự đục lỗ tháo (đúc)
  • sự tarô
  • sự tháo chất lỏng
Xây dựng
  • sự ta rô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận