Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tapering
tapering
/"teipəriɳ/
Tính từ
thon thon, bóp nhọn, búp măng
tapering
trousers
:
quần thót ống, quần bóp ống
Kinh tế
thuộc phí, mức phí giảm dần
Kỹ thuật
độ côn
hình côn
Hóa học - Vật liệu
thôn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận