1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tapered

tapered

Tính từ
  • hình nón; có dạng cái nêm
  • vót thon; vót nhọn
Kỹ thuật
  • có hình nêm
  • côn
  • dốc
  • hình nêm
  • nhọn
  • xiên
Hóa học - Vật liệu
  • bị vát nhọn
Xây dựng
  • có hình nón
Cơ khí - Công trình
  • dạng côn
  • thuôn vuốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận