tapered
Tính từ
- hình nón; có dạng cái nêm
- vót thon; vót nhọn
Kỹ thuật
- có hình nêm
- côn
- dốc
- hình nêm
- nhọn
- xiên
Hóa học - Vật liệu
- bị vát nhọn
Xây dựng
- có hình nón
Cơ khí - Công trình
- dạng côn
- thuôn vuốt
Chủ đề liên quan
Thảo luận