1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tape-recorder

tape-recorder

/"teipri,kɔ:də/ (tape-machine) /"teipmə,ʃi:n/
  • machine)
Danh từ
  • máy ghi âm
Kỹ thuật
  • máy ghi âm
  • máy thâu băng
Điện tử - Viễn thông
  • máy ghi âm (dùng băng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận