Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tape-recorder
tape-recorder
/"teipri,kɔ:də/ (tape-machine) /"teipmə,ʃi:n/
machine)
Danh từ
máy ghi âm
Kỹ thuật
máy ghi âm
máy thâu băng
Điện tử - Viễn thông
máy ghi âm (dùng băng)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận