Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tape drive
tape drive
Kỹ thuật
hộc băng
ổ cần căng băng
thiết bị băng
Toán - Tin
ổ băng
thiết bị kéo băng
Điện tử - Viễn thông
ổ đĩa băng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận