1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tape drive

tape drive

Kỹ thuật
  • hộc băng
  • ổ cần căng băng
  • thiết bị băng
Toán - Tin
  • ổ băng
  • thiết bị kéo băng
Điện tử - Viễn thông
  • ổ đĩa băng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận