1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tantivy

tantivy

/tæn"tivi/
Danh từ
Tính từ
  • nhanh, mau
Nội động từ
  • lao nhanh, phi nước đại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận