1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tansy

tansy

/"tænzi/
Danh từ
Kinh tế
  • bánh cúc ngải
  • cây cúc ngải (hoa vàng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận