1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tankage

tankage

/"tæɳkidʤ/
Danh từ
  • sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng
  • phí tổn bảo quản trong thùng
  • sức chứa, sức đựng (của thùng, bể)
  • chất lắng đọng trong thùng
  • nông nghiệp bã làm phân
Kỹ thuật
  • độ chứa
  • sức chứa
Cơ khí - Công trình
  • dung tích thùng chứa
  • sự chứa vào thùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận