Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tank engine
tank engine
/"tæɳk"drɑ:mə/ (tank_locomotive) /"tæɳk"loukə,moutiv/
Danh từ
đường sắt
đầu máy có mang két nước
Chủ đề liên quan
Đường sắt
Thảo luận
Thảo luận