Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tank drama
tank drama
/"tæɳk"drɑ:mə/
Danh từ
sân khấu
tiếng lóng
kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận