1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tangibly

tangibly

Phó từ
  • hữu hình, có thể sờ mó được
  • xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được; có thật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận