Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tangibility
tangibility
/,tændʤi"biliti/
Danh từ
tính có thể sờ mó được
nghĩa bóng
tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận