Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tangerine
tangerine
/,tændʤə"ri:n/
Danh từ
quả quít (cũng tangerine orange)
Kinh tế
cây quýt
quả quýt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận