1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tangerine

tangerine

/,tændʤə"ri:n/
Danh từ
  • quả quít (cũng tangerine orange)
Kinh tế
  • cây quýt
  • quả quýt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận