Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tangency
tangency
/"tændʤənsi/
Danh từ
toán học
tính tiếp tuyến
Kỹ thuật
sự tiếp xúc
tiếp xúc
Toán - Tin
chuôi đũa
Xây dựng
tính tiếp tuyến
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận