Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tandoori
tandoori
Danh từ
kiểu thức ăn Ân độ nấu trên than trong nồi đất
Thảo luận
Thảo luận