1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tandoori

tandoori

Danh từ
  • kiểu thức ăn Ân độ nấu trên than trong nồi đất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận