1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tandem system

tandem system

Toán - Tin
  • hệ thống kép
Điện tử - Viễn thông
  • hệ thống mô hình (tầng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận