1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tandem hops

tandem hops

Điện tử - Viễn thông
  • nhảy vọt nhiều nấc
  • nhảy vọt nhiều tầng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận