1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tandem connection

tandem connection

Kỹ thuật
  • mạch nối tiếp
  • sự đấu nối tiếp
  • sự ghép nối trước sau
  • sự mắc nối tiếp
  • sự nối nối tiếp
  • sự nối trước sau
Toán - Tin
  • sự nối kép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận