1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tanadar

tanadar

Danh từ
  • chỉ huy đồn lính
  • (ấn độ) đồn trưởng đồn cảnh sát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận