Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tanadar
tanadar
Danh từ
chỉ huy đồn lính
(ấn độ) đồn trưởng đồn cảnh sát
Thảo luận
Thảo luận