1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tamtam

tamtam

/"tɔmtɔm/ (tamtam) /"tæmtæm/
Danh từ
  • cái trống cơm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận