Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tampon
tampon
/"tæmpən/
Danh từ
độn tóc giả
y học
nút gạc
Động từ
độn, đệm
y học
đặt nút gạc
Xây dựng
nút thấm
Chủ đề liên quan
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận