1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tampon

tampon

/"tæmpən/
Danh từ
  • độn tóc giả
  • y học nút gạc
Động từ
  • độn, đệm
  • y học đặt nút gạc
Xây dựng
  • nút thấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận