Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tamping
tamping
/"tæmpiɳ/
Danh từ
sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)
sự đầm, sự nện (đất)
Kỹ thuật
búa
chèn
nút mìn
sự đầm
sự đầm chặt
sự giã chặt (làm khuôn)
sự làm tắc
sự lèn
sự nện
sự nhồi
Xây dựng
đầm bê tông cho chặt
Điện lạnh
sự nhồi chặt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận