Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tampering
tampering
/"tæmpəriɳ/
Danh từ
sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...)
sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ)
Thảo luận
Thảo luận