1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tampering

tampering

/"tæmpəriɳ/
Danh từ
  • sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
  • sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...)
  • sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận