Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tamper-proof
tamper-proof
Tính từ
bảo đảm chống lục lọi, chống trộm cắp
Kinh tế
không thể làm giả
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận