1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tamper-proof

tamper-proof

Tính từ
  • bảo đảm chống lục lọi, chống trộm cắp
Kinh tế
  • không thể làm giả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận