1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tammy

tammy

/"tæmi/
Danh từ
  • vải mặt rây
  • lượt, sa
  • (như) tam-o"-shanter
Kinh tế
  • cái lọc thô
  • lọc thô qua sàng
  • sàng thô
Kỹ thuật
  • rây (vải)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận