Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tammy
tammy
/"tæmi/
Danh từ
vải mặt rây
lượt, sa
(như) tam-o"-shanter
Kinh tế
cái lọc thô
lọc thô qua sàng
sàng thô
Kỹ thuật
rây (vải)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận