1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tameness

tameness

/"teimlis/
Danh từ
  • tính thuần; tính dễ bảo
  • tính nhát gan, tính non gan
  • tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận