1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tamely

tamely

Phó từ
  • thuần, đã thuần hoá (thú rừng )
  • lành, dễ bảo; phục tùng (người)
  • đã trồng trọt (đất)
  • bị chế ngự, bị thuần phục
  • tẻ, nhạt nhẽo, vô vị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận