1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tamal

tamal

Danh từ
  • ngô nghiền với thịt và ớt (món ăn Mêhicô)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận