1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ talus

talus

/"teiləs/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bờ dốc
  • lở tích
  • mái dốc
  • mặt nghiêng
  • sườn dốc
Y học
  • xương sên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận