Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ talus
talus
/"teiləs/
Danh từ
bờ nghiêng, bờ dốc
Taluy
giải phẫu
xương sên
trắc địa
lở tích
Kỹ thuật
bờ dốc
lở tích
mái dốc
mặt nghiêng
sườn dốc
Y học
xương sên
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Trắc địa
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận