1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ talon

talon

/"tælən/
Danh từ
  • móng, vuốt (chim mồi)
  • gốc (biên lai, séc...)
  • bài chia còn dư
Kinh tế
  • cuống (phiếu)
  • cuống (phiếu, biên lai, séc...)
  • cuống đổi phiếu trả lãi
  • cuống lưu chiếu (biên lai)
  • cuống lưu phiếu (biên lai)
  • cuống phiếu
  • phần chia còn lại
  • phiếu đổi cổ tức
Kỹ thuật
  • đường viền
Xây dựng
  • gờ đế cột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận