talon
/"tælən/
Danh từ
- móng, vuốt (chim mồi)
- gốc (biên lai, séc...)
- bài chia còn dư
Kinh tế
- cuống (phiếu)
- cuống (phiếu, biên lai, séc...)
- cuống đổi phiếu trả lãi
- cuống lưu chiếu (biên lai)
- cuống lưu phiếu (biên lai)
- cuống phiếu
- phần chia còn lại
- phiếu đổi cổ tức
Kỹ thuật
- đường viền
Xây dựng
- gờ đế cột
Chủ đề liên quan
Thảo luận