1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tallyman

tallyman

/"tælimən/
Danh từ
  • người ghi, người kiểm (hàng...)
  • người bán chịu trả dần
Kinh tế
  • người bán chịu trả dần
  • người chào hàng tận nhà
  • nhân viên ghi chép sổ sách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận