Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tallyman
tallyman
/"tælimən/
Danh từ
người ghi, người kiểm (hàng...)
người bán chịu trả dần
Kinh tế
người bán chịu trả dần
người chào hàng tận nhà
nhân viên ghi chép sổ sách
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận