1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tally trade

tally trade

/"tæli"treid/
Danh từ
  • cách bán chịu trả dần
Kinh tế
  • cửa hàng bán trả góp
  • mậu dịch mua bán chịu
  • phương thức bán chịu trả dần
  • việc buôn bán trả dần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận