1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tally system

tally system

Điện lạnh
  • hệ (thống) tín hiệu
Toán - Tin
  • hệ thống bán chịu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận