1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tally roll

tally roll

Kinh tế
  • băng kiểm soát (sổ thu chi tiền mặt)
  • bảng kiểm toán (sổ thu chi tiền mặt)
Toán - Tin
  • băng kiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận