Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tallowy
tallowy
/"tæloui/
Tính từ
có chất mỡ
tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt
Kinh tế
chứa mỡ
có mỡ
Kỹ thuật
mỡ
sáp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận