1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tallowy

tallowy

/"tæloui/
Tính từ
  • có chất mỡ
  • tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt
Kinh tế
  • chứa mỡ
  • có mỡ
Kỹ thuật
  • mỡ
  • sáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận