1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tallow-face

tallow-face

/"tæloufeis/
Danh từ
  • người tái nhợt, người nhợt nhạt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận