1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ talkative

talkative

/"tɔ:kətiv/
Tính từ
  • thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận