Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ talkative
talkative
/"tɔ:kətiv/
Tính từ
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
Thảo luận
Thảo luận