Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ talismanic
talismanic
/,tæliz"mænik/
Tính từ
bùa, phép
Thảo luận
Thảo luận