Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ talent money
talent money
/"tælənt"mʌni/
Danh từ
tiền thưởng cho người chơi (bóng đá...) xuất sắc
Thảo luận
Thảo luận