Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tale-telling
tale-telling
/"teil,beəriɳ/ (tale-telling) /"teil,teliɳ/
telling)
Danh từ
sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện
Thảo luận
Thảo luận