1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tale-bearer

tale-bearer

/"teil,beəriɳ/ (tale-teller) /"teil,telə/
  • teller)
Danh từ
  • người mách lẻo, người bịa đặt chuyện

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận