1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ talcum powder

talcum powder

/"tælkəm"paudə/ (talc_powder) /"tælk"paudə/
Danh từ
  • bột tan (để xoá)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận