Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ talc powder
talc powder
/"tælkəm"paudə/ (talc_powder) /"tælk"paudə/
Danh từ
bột tan (để xoá)
Kỹ thuật
bột đá
Xây dựng
bọt đá
phấn Talc
Cơ khí - Công trình
bột tan (hoạt thạch)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận